Không có bình luận nào
Điều hòa âm trần Daikin 26.000BTU 1 chiều 3 pha FCNQ26MV1/RNQ26MY1
31.300.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)
B. Ống đồng
C. Bảo ôn
D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời
E. Dây điện
F. Ống thoát nước ngưng
F. Chi phí khác
G. Phát sinh khác (nếu có)
- 1
Bảo hành chính hãng 12 tháng kể từ khi mua hàng
- 2
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
- 3
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 4
Số tổng đài bảo hành Daikin: 18006777
Sản phẩm: Điều hòa âm trần Daikin 26.000BTU 1 chiều 3 pha FCNQ26MV1/RNQ26MY1
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Dòng diều hòa âm trần Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MY1 1 chiều 3 pha là dòng điều hòa cao cấp của nhà Daikin. Với công suất 26000 btu có khả năng làm lạnh tốt , bên cạnh đó mang lại tính thẩm mỹ cho không gian
Phù hợp diện tích phòng 40-45m2
Hướng gió thổi 360 độ chính là ưu điểm lớn nhất của dòng máy lạnh daikin âm trần này . Khả năng truyền lạnh đến từng ngóc ngách của căn phòng đảm bảo cho bạn cảm giác sảng kháo i tuyệt vời nhất
Công nghệ siêu tiết kiệm điện năng
Đi kèm với những ưu điểm nổi bật đó thì giá máy lạnh daikin thường cao hơn các dòng khác một chút nhưng đổi lại bạn lại có một chiếc điều hòa chất lượng
Phin lọc kháng thể sinh học
Cách tản nhiệt chống ăn mòn
Môi chất làm lạnh R410A
- Điều hòa inverter điện yếu có chạy được không? Giải Đáp - Tháng Tám 31, 2023
- Chế độ bảo hành điều hòa Electrolux: Thời gian và Điều Kiện - Tháng Tám 30, 2023
- Các hãng điều hòa tại Việt Nam phổ biến: TOP 10 - Tháng Tám 30, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Daikin Dàn lạnh FCNQ26MV1 |
Dàn nóng RNQ26MY1 |
Nguồn điện 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 7.6 |
Btu/h 26 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.53 |
COP W/W 3 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 35/28 |
cfm 21/13.5 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 741/477 |
Kích thước Thiết bị mm 256x840x840 |
(Cao x rộng x dày) Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 21 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Điều hòa Daikin Dàn lạnh FCNQ26MV1 |
Dàn nóng RNQ26MY1 |
Nguồn điện 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 7.6 |
Btu/h 26 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.53 |
COP W/W 3 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 35/28 |
cfm 21/13.5 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 741/477 |
Kích thước Thiết bị mm 256x840x840 |
(Cao x rộng x dày) Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 21 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Máy nén Loại Dạng ro-to kín |
Công suất động cơ điện kg 2.2 |
Môi chất lạnh (R-410A) kg 2.0 |
Độ ồn dB(A) 54 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 735x825x300 |
Khối lượng V1 kg 56 |
Y1 kg 56 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46 |
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5 |
Hơi mm o/ 15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa m 50 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Daikin Dàn lạnh FCNQ26MV1 |
Dàn nóng RNQ26MY1 |
Nguồn điện 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 7.6 |
Btu/h 26 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.53 |
COP W/W 3 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 35/28 |
cfm 21/13.5 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 741/477 |
Kích thước Thiết bị mm 256x840x840 |
(Cao x rộng x dày) Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 21 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Điều hòa Daikin Dàn lạnh FCNQ26MV1 |
Dàn nóng RNQ26MY1 |
Nguồn điện 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 7.6 |
Btu/h 26 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.53 |
COP W/W 3 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 35/28 |
cfm 21/13.5 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 741/477 |
Kích thước Thiết bị mm 256x840x840 |
(Cao x rộng x dày) Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 21 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Máy nén Loại Dạng ro-to kín |
Công suất động cơ điện kg 2.2 |
Môi chất lạnh (R-410A) kg 2.0 |
Độ ồn dB(A) 54 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 735x825x300 |
Khối lượng V1 kg 56 |
Y1 kg 56 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46 |
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5 |
Hơi mm o/ 15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa m 50 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
Bài viết liên quan
Điều hoà Daikin chạy một lúc rồi ngắt | Nguyên nhân |...
25/09/2022
9423 views
Điều hòa Daikin Cục Nóng không chạy | Nguyên nhân | Cách...
25/09/2022
6697 views
Điều hòa Daikin báo lỗi Đèn Vàng | CÁCH KIỂM TRA LỖI
25/09/2022
3258 views
Điều hoà Daikin để Chế Độ nào Mát Nhất | XEM NGAY
25/09/2022
2125 views
Điều hoà Daikin dùng Gas gì | Chọn gas R410a HAY gas...
25/09/2022
2025 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
Điều hoà Daikin chạy một lúc rồi ngắt | Nguyên nhân |...
25/09/2022
9423 views
Điều hòa Daikin Cục Nóng không chạy | Nguyên nhân | Cách...
25/09/2022
6697 views
Điều hòa Daikin báo lỗi Đèn Vàng | CÁCH KIỂM TRA LỖI
25/09/2022
3258 views
Điều hoà Daikin để Chế Độ nào Mát Nhất | XEM NGAY
25/09/2022
2125 views
Điều hoà Daikin dùng Gas gì | Chọn gas R410a HAY gas...
25/09/2022
2025 views
31300000
Điều hòa âm trần Daikin 26.000BTU 1 chiều 3 pha FCNQ26MV1/RNQ26MY1
Trong kho
Thượng Bắc
Ra siêu thị mua toàn đắt hơn mà chất lượng cũng như đây thôi, mình mua mấy lần r lần nào cũng rất hài lòng nhé
Trần Đông Đông
Mình mới đặt mà sau 2 tiếng hàng đã được đem đến tận nơi, còn nguyên tem mác. Đặc biệt là mua được với giá quá rẻ. Thực sự ưng cái bụng.
Cát Tường
Trả góp thì có phải đến tận cửa hàng làm thủ tục không vậy, hay có thể thao tác tại nhà và online được